Có 1 kết quả:
和平 hé píng ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoà bình, thái bình
Từ điển Trung-Anh
(1) peace
(2) peaceful
(2) peaceful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0